Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Văn Vui
Mã sinh viên: 1231050461
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.8 D 4.8 (D) 18/10/2011 ĐPK
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 06/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 4 5.4 D 5.4 (D) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 23/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
24 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
25 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
26 Hệ thống viễn thông 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/01/2013 14/03/2013
27 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2013
28 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Vi điều khiển 5 5.9 C 5.9 (C) 19/02/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7 6 C 6 (C) 13/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 9 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2013
36 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 02/10/2012
37 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
38 Toán ứng dụng 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/03/2012 13/04/2012
39 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
40 Mạch điện tử 1 10 9.9 A 9.9 (A) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo