Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Văn Quyết
Mã sinh viên: 1231050468
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 09/11/2011 ĐPK
4 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 09/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/10/2012 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 6 7 B 7 (B) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 23/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Vật lý 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 10/10/2011
25 Hệ thống viễn thông 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2013 14/03/2013
26 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2013
27 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 26/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
30 Vi điều khiển 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 19/02/2013 19/03/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 8 8 B 8 (B) 13/06/2013
35 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
36 Mạch điện tử 1 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 29/03/2012 18/04/2012
37 Tin học văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/03/2012 18/04/2012
38 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 02/04/2013 02/04/2013
39 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.8 A 8.8 (A) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo