Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Bá Tùng
Mã sinh viên: 1231050472
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 09/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 I C 5.6 (C) 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2012
11 Kỹ thuật xung 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
13 Xử lý số tín hiệu 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.8 ** F ** ** 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
17 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2012 23/10/2012
18 CAD trong điện tử 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 15/10/2012 15/10/2012
19 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 4 4.6 D 4.6 (D) 02/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 10 8.3 B 8.3 (B) 18/10/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 23/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
25 Hệ thống viễn thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
26 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 30/01/2013
27 Truyền hình số ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
30 Vi điều khiển 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 19/02/2013 19/03/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2013
35 Tiếng anh 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/04/2012 21/04/2012
36 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 30/03/2013 11/04/2013
37 Kỹ thuật Audio – Video ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 29/03/2013 12/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật truyền hình 1 8 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/03/2013 16/04/2013
39 Điện tử công suất (ĐT) 9 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo