Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 1231050482
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.6 I C 5.6 (C) 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số ** 1 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 09/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2.6 ** F ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 2 4 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật lý 1 3 3.5 I F 3.5 (F) 16/04/2012
18 Mạch điện tử 1 2 1.8 I F 1.8 (F) 18/04/2012
19 Phân tích mạch DC/AC ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo