Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt
Mã sinh viên: 1231050518
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 ** 2 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 04/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Xác suất thống kê 2 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
11 Kỹ thuật xung 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 15/10/2012 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 23/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
24 Vật lý 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
25 Hệ thống viễn thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2013 14/03/2013
26 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013
27 Truyền hình số 10 8 B 8 (B) 01/02/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 26/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
30 Vi điều khiển 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 19/02/2013 19/03/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
32 Vi điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 14/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4 D 4 (D) 13/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 8 8 B 8 (B) 13/06/2013
36 Xử lý số tín hiệu 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 02/10/2012
38 Điện tử số 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/09/2012 01/10/2012
39 Phân tích mạch DC/AC 8 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
40 Đo lường điện và thiết bị đo 6 7 B 7 (B) 03/04/2012
41 Mạch điện tử 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/03/2012 18/04/2012
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2013
43 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 12/04/2013 ĐPK
44 Vật lý 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/04/2013 13/04/2013
45 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 19/04/2013 26/04/2013
46 Kỹ thuật Audio – Video 9 9.1 A 9.1 (A) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo