Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tình
Mã sinh viên: 1231050525
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 I C 6.1 (C) 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Điện tử số ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
11 Kỹ thuật xung 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 21/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 08/02/2012 06/04/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/10/2012 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 7 0.6 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 10 0.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Hệ thống viễn thông 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mạng máy tính (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2013
26 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
29 Vi điều khiển 0 1.3 I F 1.3 (F) 19/03/2013
30 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
32 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điện tử số ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 18/10/2012 25/10/2012
35 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 03/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điện tử số ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tin học văn phòng I (I)
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
39 Tiếng anh 4 I (I)
40 Vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo