1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
|
2
|
|
3
|
I
|
F
|
3 (F)
|
|
19/10/2011
|
|
2
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
5
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
17/09/2011
|
|
|
3
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
04/10/2011
|
20/10/2011
|
|
4
|
Hàm phức và phép biến đổi laplace
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
10/10/2011
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/09/2011
|
|
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
04/10/2011
|
17/10/2011
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/10/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
**
|
6
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
08/10/2011
|
18/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Điện tử số
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
10/02/2012
|
|
|
10
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
2
|
10
|
3.6
|
8.9
|
F
|
A
|
8.9 (A)
|
19/02/2012
|
28/03/2012
|
|
11
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
10
|
2.3
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
|
12
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
13
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
7
|
|
6.5
|
I
|
C
|
6.5 (C)
|
|
15/03/2012
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
0
|
4
|
2.1
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
08/02/2012
|
06/04/2012
|
|
16
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
**
|
7
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
25/09/2012
|
23/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
CAD trong điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
17/10/2012
|
|
18
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
08/10/2012
|
|
|
19
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
4
|
0.6
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
02/10/2012
|
22/10/2012
|
|
20
|
Thiết kế hệ thống số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
0
|
0.8
|
0.8
|
F
|
F
|
0.8 (F)
|
24/10/2012
|
25/10/2012
|
|
22
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
4
|
|
4.5
|
I
|
D
|
4.5 (D)
|
|
21/10/2012
|
|
23
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/01/2013
|
14/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
30/01/2013
|
27/02/2013
|
|
29
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|