Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Tân
Mã sinh viên: 1231050570
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 2 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/10/2011 20/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
9 Điện tử số 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2012 28/03/2012
11 Kỹ thuật xung 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử công suất (ĐT) ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD trong điện tử 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 08/10/2012 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 7 1.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 24/10/2012 25/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 CAD trong điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 05/10/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
26 Vi điều khiển 0 1.7 I F 1.7 (F) 12/03/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
28 Hệ thống viễn thông 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2013 14/03/2013
29 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
30 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 26/02/2013
32 Vi điều khiển 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/06/2013 19/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2013
36 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 18/10/2012 25/10/2012
38 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tin học văn phòng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/03/2012 18/04/2012
40 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 31/03/2013
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.6 C 6.6 (C) 19/04/2013
42 Thiết kế hệ thống số 8 7 B 7 (B) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo