Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Ngọc Đức
Mã sinh viên: 1231050591
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 17/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/02/2012 28/03/2012
11 Kỹ thuật xung 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
13 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/09/2012 23/10/2012
18 CAD trong điện tử 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 12/10/2012 25/10/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 21/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
27 Vi điều khiển 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 01/02/2013 12/03/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
29 Hệ thống viễn thông 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2013 14/03/2013
30 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2013
31 Truyền hình số 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 01/02/2013 21/03/2013
32 Vi điều khiển 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/06/2013 19/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6 C 6 (C) 13/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
36 Tiếng anh 2 8.5 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2014
37 Tiếng anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2013
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2013 09/10/2013
39 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2014
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/04/2013 26/04/2013
41 Kỹ thuật truyền hình ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 29/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo