Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Huân
Mã sinh viên: 1231050598
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6 C 6 (C) 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
9 Điện tử số 6 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 19/02/2012 28/03/2012
11 Kỹ thuật xung 5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/10/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số I (I)
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 0.6 0.6 F F 0.6 (F) 24/10/2012 25/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 Vi điều khiển 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 17/03/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
27 Hệ thống viễn thông 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/01/2013 14/03/2013
28 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
29 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 26/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
32 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/06/2013 22/06/2013
33 Vi điều khiển nâng cao 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/04/2013
35 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/04/2013 02/04/2013
36 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo