Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khương Duy
Mã sinh viên: 1231050602
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 08/10/2011
2 Nhập môn tin học (ĐT) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/10/2011 19/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 19/10/2011
4 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/10/2011 20/10/2011
5 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/10/2011 19/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
7 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
9 Điện tử số 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/02/2013 20/03/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.8 I D 4.8 (D) 18/03/2013
11 Điện tử số 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
12 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2012 28/03/2012
13 Kỹ thuật xung 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
15 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 11/03/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
18 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012
19 CAD trong điện tử 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2012 17/10/2012
20 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/10/2012 25/10/2012
23 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 24/10/2012 25/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
26 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
28 Vi điều khiển 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 01/02/2013 12/03/2013
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
30 Hệ thống viễn thông 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/01/2013 14/03/2013
31 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
32 Truyền hình số 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
35 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 6 C 6 (C)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
38 Vi điều khiển nâng cao 6 6 C 6 (C) 13/06/2013
39 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
40 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 19/04/2013
42 Kỹ thuật truyền hình ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 ** 9 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vi điều khiển 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/10/2013 06/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo