Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sĩ Cường
Mã sinh viên: 1231050610
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/02/2012 28/03/2012
11 Kỹ thuật xung 6 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2012
17 CAD trong điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 08/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 12/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/10/2012 25/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 Vi điều khiển 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2013 12/03/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
27 Hệ thống viễn thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
28 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
29 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2013
31 Vi điều khiển 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 14/06/2013 19/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 9 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2013
35 Mạch điện tử 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 03/10/2012
36 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2013
37 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
38 Điện tử công suất ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 19/04/2013
40 Thiết kế hệ thống số 8 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2013
41 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo