Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tuệ
Mã sinh viên: 1231050623
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 08/10/2011 18/10/2011
9 Điện tử số 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/02/2012 28/03/2012
11 Kỹ thuật xung 0 4 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Vật lý 2 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2013 10/03/2013
17 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2012 23/10/2012
18 CAD trong điện tử 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2012 17/10/2012
19 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/10/2012 22/10/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 6 6.4 C 6.4 (C) 02/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 12/10/2012 25/10/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 21/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
27 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 01/02/2013 17/03/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
29 Hệ thống viễn thông 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/01/2013 14/03/2013
30 Mạng máy tính (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 30/01/2013
31 Truyền hình số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 01/02/2013 21/03/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
35 Vật lý 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 02/10/2012
36 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
37 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
38 Tiếng anh 1 5 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Mạch điện tử 1 1 2 I F 2 (F) 18/04/2012
40 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/03/2012 21/04/2012
41 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013
42 Vật lý 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/04/2013 13/04/2013
43 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 19/04/2013
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo