Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Linh
Mã sinh viên: 1231050629
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 10 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/09/2011 19/10/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/10/2011 18/10/2011
9 Điện tử số 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 19/02/2012
11 Kỹ thuật xung 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Xử lý số tín hiệu ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 25/09/2012 23/10/2012
18 CAD trong điện tử 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/10/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật Audio – Video 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 22/10/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 12/10/2012 25/10/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
24 Điện tử công suất (ĐT) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2013
25 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 10 A 10 (A)
28 Vi điều khiển 10 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2013
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
30 Hệ thống viễn thông 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2013 14/03/2013
31 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
32 Truyền hình số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 21/03/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/06/2013 22/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2013
36 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
37 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
39 Mạch điện tử 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo