Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đức Thuận
Mã sinh viên: 1231050642
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 19/10/2011 26/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 10/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 25/10/2011 05/12/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 18/10/2011
9 Điện tử số 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.8 C 6.8 (C)
13 Xử lý số tín hiệu 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2012
17 CAD trong điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/10/2012 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 8 8 B 8 (B) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 7.1 B 7.1 (B) 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
26 Hệ thống viễn thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2013 14/03/2013
27 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
28 Truyền hình số 10 9.8 A 9.8 (A) 22/02/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
31 Vi điều khiển 1 9 3.4 8.7 F A 8.7 (A) 27/02/2013 14/03/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 17/06/2013
35 Vật lý 2 2 9 3.8 8.4 F B 8.4 (B) 04/09/2012 02/10/2012
36 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 18/10/2012 25/10/2012
37 Tiếng anh 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2012 22/10/2012
38 Tiếng anh 2 9 8.4 B 8.4 (B) 05/04/2012
39 Tin học văn phòng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 18/04/2012
40 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012
41 Mạch điện tử 1 3 5 D 5 (D) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo