Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 1231050648
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 5 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 3.3 F 3.3 (F)
13 Xử lý số tín hiệu 4 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 17/09/2011
17 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 23/03/2012
20 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo