Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Hữu Toàn
Mã sinh viên: 1231050654
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1 2.8 I F 2.8 (F) 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 I C 6.3 (C) 08/11/2011 20/10/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Điện tử số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 4 5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 13/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 9 8.2 I B 8.2 (B) 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 2 4 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/10/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
25 Hệ thống viễn thông 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 24/01/2013 14/03/2013
26 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
27 Truyền hình số 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 22/02/2013 21/03/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/02/2013 21/03/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
30 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/02/2013 14/03/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
32 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 13/06/2013
33 Vi điều khiển nâng cao 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 17/06/2013 21/06/2013
34 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 18/10/2012 18/10/2012
35 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
36 Tiếng anh 3 I (I)
37 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2013
38 Xác suất thống kê I (I)
39 Hàm phức và phép biến đổi laplace 6 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2014
40 Kỹ thuật truyền hình 4 7.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/03/2014 31/03/2014
41 Kỹ thuật truyền hình ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 29/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo