Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Toàn
Mã sinh viên: 1231050675
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 I C 6.1 (C) 18/10/2011
9 Điện tử số 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
13 Xử lý số tín hiệu 4 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2012 06/04/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/10/2012 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 1 7 3 7 F B 7 (B) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 25/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/10/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
25 Hệ thống viễn thông 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
26 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2013
27 Truyền hình số ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/02/2013 21/03/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
30 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 27/02/2013 28/02/2013
31 Xử lý số tín hiệu 4 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 17/06/2013
35 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Mạch điện tử 1 ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 10/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Mạch điện tử 1 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 08/09/2013 05/10/2013
38 Thiết kế hệ thống số 7 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo