Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Sánh
Mã sinh viên: 1231050688
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.7 D 4.7 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
9 Điện tử số 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 4 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/10/2012 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 15/10/2012 16/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 05/11/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
24 Vật lý 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
26 Hệ thống viễn thông 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/01/2013 14/03/2013
27 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
28 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
31 Vi điều khiển 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2013
35 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 18/10/2012 18/10/2012
36 Tiếng anh 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.7 D 4.7 (D) 24/04/2012 ĐPK
38 Mạch điện tử 1 0 5 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 29/03/2012 18/04/2012
39 Kỹ thuật truyền hình ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 29/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo