Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hùng
Mã sinh viên: 1231060004
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
2 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 25/10/2011 ĐPK
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
23 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 9 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2013 25/02/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
35 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2012
36 Xác suất thống kê toán 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 24/09/2012
37 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 05/04/2012
38 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo