Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luyện
Mã sinh viên: 1231060007
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/10/2011 18/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/10/2011 18/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 29/09/2011 19/10/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
8 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
10 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.2 I D 4.2 (D) 01/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 15/02/2012 15/03/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2012
16 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 15/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
25 Giao diện người - máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2013 20/03/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 08/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.5 C 5.5 (C) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
35 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2012 26/09/2012
37 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 31/03/2012
38 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
39 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
40 Toán cao cấp 1 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/04/2013 12/04/2013
41 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2013 16/04/2013
42 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo