Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Việt Đức
Mã sinh viên: 1231060009
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 3 4.3 D 4.3 (D) 24/10/2011 ĐPK
3 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 10/09/2012 15/10/2012
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 19/03/2012 23/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/02/2012 01/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
13 Tối ưu hóa 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 06/02/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2013 19/03/2013
18 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 16/10/2012
21 Lập trình Windows 7 6.5 I C 6.5 (C) 16/10/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 18/09/2012
24 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2013 20/03/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 5.8 I C 5.8 (C) 02/04/2013
28 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 29/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2013
30 Công nghệ XML 6 6 I C 6 (C) 08/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/02/2013 11/03/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/01/2013 25/02/2013
33 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 10/06/2013
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 04/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
40 Tối ưu hóa 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 01/10/2012
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
42 Kỹ thuật lập trình 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 24/03/2012 16/04/2012
43 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/03/2012 12/04/2012
44 Toán cao cấp 1 0 ** 3.2 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
46 Tiếng anh 4 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo