Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Hưng
Mã sinh viên: 1231060010
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
2 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 25/10/2011 ĐPK
3 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 5 D 5 (D) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 10/03/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
15 Đồ họa máy tính 9 9 A 9 (A) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 10 9.7 A 9.7 (A) 19/09/2012
18 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 19/09/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
21 Tiếng anh 4 3 4.8 D 4.8 (D) 15/10/2012 ĐPK
22 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
26 Xử lý ảnh 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 25/01/2013 25/02/2013
31 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 06/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 04/06/2013 10/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 6 C 6 (C)
35 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 05/04/2012
36 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo