Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Mẫn
Mã sinh viên: 1231060015
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình ** 5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 06/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 25/02/2014
17 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Lập trình Windows I (I)
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 17/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 20/02/2013 20/03/2013
25 Giao diện người - máy I (I)
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 5.8 I C 5.8 (C) 02/04/2013
27 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 8 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/02/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
32 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
33 Lập trình Windows 0.5 7 1.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/06/2013 26/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 6 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/05/2013 04/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7 B 7 (B) 04/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
37 Toán cao cấp 2 7 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
38 Xác suất thống kê toán 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 01/04/2013 13/04/2013
39 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
40 Xác suất thống kê toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo