Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Đại
Mã sinh viên: 1231060018
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 3 4 I D 4 (D) 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
10 Mạng máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2012 23/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 5 5 I D 5 (D) 01/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 29/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 7.2 I B 7.2 (B) 16/10/2012
20 Lập trình Windows 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 19/09/2012 16/10/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 17/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 4 4.3 I D 4.3 (D) 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2013 02/04/2013
27 Xử lý ảnh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/05/2013 04/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 2 I (I)
37 Toán cao cấp 2 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
39 Xác suất thống kê ** ** I ** ** 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 24/03/2014
41 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 11/09/2013
42 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo