Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231060021
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán rời rạc 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạng máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2012 23/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/02/2012 01/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 15/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê toán 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
17 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/09/2012 29/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
20 Lập trình Windows 4 4.5 I D 4.5 (D) 16/10/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 0.8 I F 0.8 (F) 26/04/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 25/02/2013
28 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
30 Công nghệ XML 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 08/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2013 11/03/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 25/02/2013
33 Giao diện người - máy 7.5 7 B 7 (B) 03/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 9 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/06/2013 10/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
37 Toán rời rạc 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 27/08/2012 21/09/2012
38 Xác suất thống kê toán ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 14/09/2013 14/10/2013
40 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo