Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Đức Quân
Mã sinh viên: 1231060026
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/09/2012
18 Lập trình Windows 10 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
23 Giao diện người - máy 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2013 26/04/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2013
25 Xử lý ảnh 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 04/06/2013 10/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
34 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2012
35 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
36 Lập trình hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo