Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hoà
Mã sinh viên: 1231060027
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 5.8 I C 5.8 (C) 18/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2011 17/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2012 26/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
15 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 15/09/2012 29/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 I C 6.7 (C) 16/10/2012
18 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 17/10/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 25/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 4.8 I D 4.8 (D) 22/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
23 Giao diện người - máy 5 5 I D 5 (D) 26/04/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2013 02/04/2013
25 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 08/03/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/02/2013 11/03/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/01/2013 25/02/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2012
34 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 30/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2012
36 Kỹ thuật lập trình 2 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2012
37 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo