Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hải
Mã sinh viên: 1231060028
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kỹ thuật lập trình I (I)
3 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.7 I D 4.7 (D) 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạng máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 3 4.3 I D 4.3 (D) 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 0.5 ** F 0.5 (F) 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 06/02/2012 10/03/2012
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 13/02/2014
16 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2014 29/03/2014
17 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 15/09/2012 29/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 I C 6.8 (C) 16/10/2012
20 Lập trình Windows 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 16/10/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 17/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 1.5 I F 1.5 (F) 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 5 4.7 I D 4.7 (D) 02/04/2013
27 Xử lý ảnh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
29 Công nghệ XML I (I)
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 I C 6.7 (C) 13/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 25/02/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.2 D 4.2 (D) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
35 Công nghệ XML ** ** ** ** 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 26/03/2014
37 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2014
38 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 18/09/2013
39 Kỹ thuật lập trình 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/09/2013 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo