Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nam
Mã sinh viên: 1231060034
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 4.3 D 4.3 (D) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 5 5.4 I D 5.4 (D) 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 I C 6 (C) 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 15/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 6 5.8 I C 5.8 (C) 16/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
26 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 24/02/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 08/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/02/2013 11/03/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/01/2013 25/02/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7 B 7 (B) 04/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 6 C 6 (C)
34 Tối ưu hóa 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
36 Xác suất thống kê toán 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/04/2013 13/04/2013
37 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2013
38 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 04/04/2013
40 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo