Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bá Kiên
Mã sinh viên: 1231060036
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 7 6.9 I C 6.9 (C) 20/10/2011
3 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
10 Mạng máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 23/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/02/2012 01/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
13 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 0 0.2 0.2 F F 0.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2012 10/03/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 15/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 17/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 5 4.2 I D 4.2 (D) 20/03/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 1.7 I F 1.7 (F) 02/04/2013
26 Xử lý ảnh 7 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2013 08/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/01/2013 25/02/2013
31 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 01/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 8.5 A 8.5 (A) 05/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
35 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
36 Xác suất thống kê toán ** 2 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 1 ** ** I ** ** 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 1 7.5 7 B 7 (B) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo