Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tuyết
Mã sinh viên: 1231060038
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2013 20/03/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2013
26 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/05/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/06/2013 10/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
34 Toán cao cấp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2012 12/04/2012
35 Kiến trúc máy tính 10 9 A 9 (A) 21/03/2012
36 Xác suất thống kê toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo