Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Anh
Mã sinh viên: 1231060053
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 6 4.3 I D 4.3 (D) 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 10/03/2012
15 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 29/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 16/10/2012
18 Lập trình Windows 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 19/09/2012 16/10/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 17/10/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 25/10/2012
21 Tiếng anh 4 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giao diện người - máy 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/02/2013 20/03/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2013
25 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 6 6 C 6 (C) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 6 5.8 I C 5.8 (C) 08/03/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 25/02/2013
30 Giao diện người - máy 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.5 C 5.5 (C) 04/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
34 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
35 Tối ưu hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
36 Tiếng anh 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/04/2012 21/04/2012
37 Tiếng anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo