Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Xuân Dương
Mã sinh viên: 1231060057
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/10/2011 18/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
10 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.2 B 8.2 (B) 12/02/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ họa máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/10/2012 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2012 29/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Lập trình Windows I (I)
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/02/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 08/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/02/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 25/02/2013
32 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
33 Lập trình Windows 0 0 0 0 F F 0 (F) 25/06/2013 26/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.7 A 8.7 (A) 04/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 0 F (I)
37 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 31/03/2012
38 Kỹ thuật lập trình 0 0.8 I F 0.8 (F) 16/04/2012
39 Xác suất thống kê toán 2.5 5.5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/03/2014 07/04/2014
40 Xác suất thống kê toán 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2013 05/10/2013
41 Kỹ thuật lập trình I (I)
42 Lập trình Windows 1 7 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2014
43 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 03/04/2013
44 Đồ họa máy tính 7 7 B 7 (B) 09/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo