Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Duy Thanh
Mã sinh viên: 1231060065
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
13 Tối ưu hóa 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
15 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
18 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
23 Giao diện người - máy 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 26/04/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2013
25 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 7 B 7 (B) 15/02/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7 B 7 (B) 04/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
35 Tối ưu hóa ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 03/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
37 Tối ưu hóa 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/03/2014 08/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo