Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đức
Mã sinh viên: 1231060068
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/02/2012 01/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 09/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Lập trình Windows 8 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
25 Giao diện người - máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/02/2013 20/03/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2013 08/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/02/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/01/2013 25/02/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/05/2013 04/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012 ĐPK
36 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
37 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2014
38 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2013 05/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo