Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Nam Toàn
Mã sinh viên: 1231060069
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2011 17/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 25/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
22 Giao diện người - máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2013 26/04/2013
23 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2013
24 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
25 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2013
26 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2013
28 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/01/2013 25/02/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9 A 9 (A) 04/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
32 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/04/2012 09/05/2012
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo