Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Tùng
Mã sinh viên: 1231060079
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2011 15/10/2011
5 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 5.8 5.8 C C 5.8 (C) 29/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 I B 7.3 (B) 16/10/2012
19 Lập trình Windows 6 5.7 I C 5.7 (C) 16/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 17/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 17/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/02/2013 20/03/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 08/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/02/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 25/02/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 03/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
35 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 30/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2012 26/09/2012
37 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 01/04/2013
38 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo