Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Mạnh Quyền
Mã sinh viên: 1231060084
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 11/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2011 15/10/2011
4 Toán cao cấp 2 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 3 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 8 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
19 Lập trình Windows I (I)
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5 D 5 (D) 19/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 I C 5.7 (C) 22/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 0.8 I F 0.8 (F) 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/02/2013 02/04/2013
26 Xử lý ảnh 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/01/2013 24/02/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 6 C 6 (C) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 0.8 I F 0.8 (F) 11/03/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/01/2013 25/02/2013
31 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giao diện người - máy I (I)
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.5 C 5.5 (C) 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
36 Tiếng anh 2 I (I)
37 Toán rời rạc 0 1.7 I F 1.7 (F) 23/04/2012
38 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/03/2014 16/04/2014
40 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2013
41 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 05/10/2013
42 Lập trình Windows 1 0 0 F (I) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo