Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1231060095
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
9 Mạng máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 2 4 D 4 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 09/02/2012
16 Xác suất thống kê toán I (I)
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
18 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/10/2012 01/10/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 7 6 C 6 (C) 24/09/2012
21 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2013 21/03/2013
26 Giao diện người - máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/02/2013 26/04/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 25/02/2013
28 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
30 Công nghệ XML 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2013 09/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/01/2013 03/03/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
36 Mạng máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2012
37 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
38 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/04/2012
39 Toán cao cấp 2 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 31/03/2012 16/04/2012
40 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/03/2013 10/04/2013
41 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
42 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo