Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Viết Nam
Mã sinh viên: 1231060110
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2012
15 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
18 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
23 Giao diện người - máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/02/2013 26/04/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
25 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
27 Công nghệ XML 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2013 09/03/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/01/2013 03/03/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 04/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 5 D 5 (D) 05/09/2012
34 Mạng máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2012
35 Tối ưu hóa 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
36 Tiếng anh 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/04/2013 16/04/2013
37 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo