Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dư Văn Nhâm
Mã sinh viên: 1231060113
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Toán cao cấp 2 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 17/02/2012 07/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/02/2012 08/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa 5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
17 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
20 Lập trình Windows 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 0 3 F 3 (F) 25/01/2013
29 Công nghệ XML 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2013 09/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/01/2013 03/03/2013
32 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2013
33 Toán cao cấp 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 09/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5 D 5 (D) 05/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 05/09/2012
38 Kiến trúc máy tính 6 5.8 I C 5.8 (C) 19/09/2012
39 Mạng máy tính I (I)
40 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kiến trúc máy tính I (I)
42 Kiến trúc máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2014 03/10/2014
43 Kỹ thuật lập trình ** 8.5 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 27/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
45 Quản lý dự án phần mềm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo