Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Phong
Mã sinh viên: 1231060114
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 2 4 D 4 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Toán cao cấp 2 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 24/09/2012 16/10/2012
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
10 Mạng máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/02/2012 10/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/02/2012 08/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/02/2012 15/03/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
16 Tiếng anh 3 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 5 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
20 Lập trình Windows 9 8.1 I B 8.1 (B) 01/10/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/02/2013 02/04/2013
27 Xử lý ảnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 0 3.2 F 3.2 (F) 25/01/2013
29 Công nghệ XML 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2013 09/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/01/2013 03/03/2013
32 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 09/06/2013
33 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.2 ** F ** ** 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 6 C 6 (C)
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 05/09/2012 01/10/2012
39 Tối ưu hóa 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán 3 ** 4.2 ** D ** 4.2 (D) 19/05/2014 07/04/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ sở dữ liệu I (I)
44 Tiếng anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
45 Xác suất thống kê toán 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 11/09/2013 05/10/2013
46 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/03/2014
47 Quản lý dự án phần mềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo