Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Quảng
Mã sinh viên: 1231060116
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/10/2011 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 29/09/2011 19/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2012
8 Toán cao cấp 2 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/02/2012 07/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 12/02/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
13 Tối ưu hóa 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
17 Đồ họa máy tính 9 9 A 9 (A) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
20 Lập trình Windows 10 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/02/2013 21/03/2013
26 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 28/02/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 25/02/2013 02/04/2013
28 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2013
30 Công nghệ XML 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 03/03/2013
33 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.3 B 8.3 (B) 05/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2012
38 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 05/04/2012 21/04/2012
39 Toán cao cấp 2 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 02/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo