Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Nhài
Mã sinh viên: 1231060124
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/10/2011 18/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 2 4.5 D 4.5 (D) 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.6 B 7.6 (B) 08/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/10/2011 19/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
9 Mạng máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
16 Xác suất thống kê toán I (I)
17 Lập trình hướng đối tượng I (I)
18 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
21 Lập trình Windows 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
26 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
27 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
28 Giao diện người - máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2013 26/04/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
30 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
31 Quản lý dự án phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
32 Công nghệ XML 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2013
33 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
34 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/06/2013 17/06/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.8 B 7.8 (B) 04/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 05/09/2012
39 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 28/08/2012
40 Tối ưu hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
41 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2013 10/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo