1
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
8
|
|
7.3
|
I
|
B
|
7.3 (B)
|
|
20/10/2011
|
|
2
|
Kỹ thuật lập trình
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
08/10/2011
|
|
|
3
|
Toán rời rạc
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
24/09/2011
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
|
1
|
|
3
|
I
|
F
|
3 (F)
|
|
19/10/2011
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
01/09/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
1.3 (F)
|
06/10/2011
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
8
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Mạng máy tính
|
2
|
7
|
3.6
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
17/02/2012
|
07/03/2012
|
|
10
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
8
|
|
6.7
|
I
|
C
|
6.7 (C)
|
|
08/03/2012
|
|
11
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
8
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
12
|
Tối ưu hóa
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
15/02/2012
|
|
|
13
|
Xác suất thống kê toán
|
2
|
6
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
31/01/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
28/01/2013
|
|
|
18
|
Tiếng anh 3
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
23/02/2013
|
|
|
19
|
Đồ họa máy tính
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
23/10/2012
|
|
|
20
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
7
|
|
6.3
|
I
|
C
|
6.3 (C)
|
|
01/10/2012
|
|
21
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Lập trình Windows
|
|
8
|
|
7.1
|
I
|
B
|
7.1 (B)
|
|
01/10/2012
|
|
23
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Trí tuệ nhân tạo
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
19/09/2012
|
|
|
25
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2013
|
16/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
0
|
|
1.7
|
I
|
F
|
1.7 (F)
|
|
25/09/2011
|
|
31
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Giao diện người - máy
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
28/02/2013
|
26/04/2013
|
|
33
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
25/02/2013
|
|
|
34
|
Xử lý ảnh
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
29/01/2013
|
|
|
35
|
Quản lý dự án phần mềm
|
0
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
25/01/2013
|
|
|
36
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/01/2013
|
|
|
38
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
25/01/2013
|
|
|
39
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
06/06/2013
|
|
|
40
|
Công nghệ XML
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/06/2013
|
|
|
41
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
9
|
|
8
|
I
|
B
|
8 (B)
|
|
19/06/2013
|
|
42
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
04/06/2013
|
|
|
43
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
44
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
6
|
|
4.8
|
I
|
D
|
4.8 (D)
|
|
17/04/2012
|
|
45
|
Tiếng anh 3
|
0
|
0
|
1.4
|
1.4
|
F
|
F
|
1.4 (F)
|
04/04/2012
|
19/04/2012
|
|
46
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
31/03/2012
|
16/04/2012
|
|
47
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/04/2013
|
|
|
48
|
Lập trình hướng đối tượng
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
10/03/2014
|
|
|
49
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Tiếng anh 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/03/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|