Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Phong
Mã sinh viên: 1231060133
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 7.3 I B 7.3 (B) 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 7 7.4 B 7.4 (B) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 1 3 I F 3 (F) 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 06/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
9 Mạng máy tính 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 6.7 I C 6.7 (C) 08/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
18 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 23/02/2013
19 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.3 I C 6.3 (C) 01/10/2012
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Lập trình Windows 8 7.1 I B 7.1 (B) 01/10/2012
23 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
24 Trí tuệ nhân tạo 10 9.5 A 9.5 (A) 19/09/2012
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Nhập môn công nghệ phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý hệ điều hành 0 1.7 I F 1.7 (F) 25/09/2011
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giao diện người - máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2013 26/04/2013
33 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
34 Xử lý ảnh 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2013
35 Quản lý dự án phần mềm 0 3 F 3 (F) 25/01/2013
36 Công nghệ XML I (I)
37 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
39 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.1 D 5.1 (D) 06/06/2013
40 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 17/06/2013
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8 I B 8 (B) 19/06/2013
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 04/06/2013
43 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.8 I D 4.8 (D) 17/04/2012
45 Tiếng anh 3 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 04/04/2012 19/04/2012
46 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/03/2012 16/04/2012
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2013
48 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 10/03/2014
49 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
50 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo