Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Tân
Mã sinh viên: 1231060139
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 I D 5.3 (D) 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7 I B 7 (B) 20/10/2011
4 Toán rời rạc 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2011 17/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.7 I F 1.7 (F) 11/03/2012
10 Mạng máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/02/2012 07/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
13 Tối ưu hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 I F 2 (F) 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 09/02/2012
17 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
20 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
25 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2013
27 Giao diện người - máy 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 28/02/2013 26/04/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/02/2013 02/04/2013
29 Xử lý ảnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 24/02/2013
30 Quản lý dự án phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
31 Công nghệ XML 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2013 09/03/2013
32 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2013 11/03/2013
33 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 03/03/2013
34 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2013
35 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
36 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/06/2013
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.2 D 5.2 (D) 05/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 6 C 6 (C)
40 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kiến trúc máy tính 8 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2012
43 Mạng máy tính 1 1.9 I F 1.9 (F) 06/09/2012
44 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 21/03/2014
45 Tiếng anh 2 7.5 7 B 7 (B) 24/03/2014
46 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo