Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Giáp
Mã sinh viên: 1231060143
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
9 Mạng máy tính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/10/2012 01/10/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 19/09/2011
24 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 10/10/2011
25 Giao diện người - máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/02/2013 20/03/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/02/2013 02/04/2013
27 Xử lý ảnh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
29 Công nghệ XML 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2013 09/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 03/03/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 20/02/2013 20/03/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 04/06/2013 10/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
37 Mạng máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 25/08/2012 06/09/2012
38 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2012 24/09/2012
39 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 23/03/2012
40 Kiến trúc máy tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/03/2012 10/04/2012
41 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo