Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1231060145
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 08/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạng máy tính 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 9 9 A 9 (A) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/10/2012 01/10/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 6.2 I C 6.2 (C) 06/10/2012
19 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giao diện người - máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/02/2013 02/04/2013
26 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 24/02/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
28 Công nghệ XML 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2013 09/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 25/01/2013 03/03/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
33 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 06/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 04/06/2013 10/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
38 Mạng máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/08/2012 06/09/2012
39 Tối ưu hóa 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
40 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo