Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Kiên
Mã sinh viên: 1231060147
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 24/09/2011 15/10/2011
4 Toán cao cấp 2 4 4.8 I D 4.8 (D) 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 I D 5.2 (D) 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
9 Mạng máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 7 6 I C 6 (C) 08/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 I B 7.5 (B) 01/10/2012
18 Lập trình hướng đối tượng I (I)
19 Lập trình Windows 7 6.7 I C 6.7 (C) 01/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
21 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 4 D 4 (D) 24/09/2013
23 Tin học văn phòng 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 28/02/2013 26/04/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 26/02/2013 02/04/2013
28 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 29/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
30 Công nghệ XML 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/02/2013 09/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
33 Giao diện người - máy 7.5 7 B 7 (B) 03/06/2013
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 B 8 (B) 09/06/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.8 C 5.8 (C) 04/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
38 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 3 0 ** 1.8 ** F ** ** 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tin học văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 18/04/2012
42 Toán rời rạc 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
43 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 10/03/2014
44 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2014
45 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo